STT | Tên doanh nghiệp | Khu vực quản lý |
Phân loại![]() |
Tải niêm yết giá |
---|---|---|---|---|
46 | Công ty Xăng dầu khu vực III- TNHH MTV | Cảng vụ Hàng hải Hải Phòng | Giá dịch vụ sử dụng cầu, bến, phao neo tại cảng biển | |
47 | Công ty Kho vận và Cảng Cẩm Phả Vinacomin | Cảng vụ Hàng hải Quảng Ninh | Giá dịch vụ sử dụng cầu, bến, phao neo tại cảng biển | |
48 | Công ty cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | Cảng vụ Hàng hải Quảng Ngãi | Giá dịch vụ sử dụng cầu, bến, phao neo tại cảng biển | |
49 | Cảng tổng hợp Nam Vân Phong | Cảng vụ Hàng hải Nha Trang | Giá dịch vụ sử dụng cầu, bến, phao neo tại cảng biển |
![]() |
50 | Công ty TNHH Hoa tiêu hàng hải khu vực VI | Cảng vụ Hàng hải Nghệ An | Giá dịch vụ hoa tiêu |
![]() |
51 | Công ty TNHH Yangming Việt Nam (YANGMING) | Giá dịch vụ vận chuyển và phụ thu ngoài giá | ||
52 | Công ty Cổ phần cảng Nam Hải Đình Vũ | Cảng vụ Hàng hải Hải Phòng | Giá dịch vụ bốc dỡ Container tại cảng biển |
![]() |
53 | Công ty CP cảng Quốc tế Gemadept Dung Quất | Cảng vụ Hàng hải Quảng Ngãi | Giá dịch vụ bốc dỡ Container tại cảng biển | |
54 | Công ty TNHH MTV Hoa tiêu hàng hải KV I | Cảng vụ Hàng hải TP Hồ Chí Minh | Giá dịch vụ hoa tiêu |
![]() |
55 | Công ty TNHH MTV Hoa tiêu hàng hải KV IX | Cảng vụ Hàng hải Vũng Tàu | Giá dịch vụ hoa tiêu |
![]() ![]() |
56 | Công ty Cảng Container Trung Tâm Sài Gòn | Cảng vụ Hàng hải TP Hồ Chí Minh | Giá dịch vụ lai dắt tại cảng biển | |
57 | Công ty TNHH MTV Hoa tiêu hàng hải KV VII | Cảng vụ Hàng hải Quy Nhơn | Giá dịch vụ hoa tiêu | |
58 | Công ty TNHH Hoa tiêu hàng hải khu vực V | Cảng vụ Hàng hải Cần Thơ | Giá dịch vụ hoa tiêu | |
59 | Công ty CP Cảng Hải Phòng | Cảng vụ Hàng hải Hải Phòng | Giá dịch vụ bốc dỡ Container tại cảng biển |
![]() ![]() ![]() |
60 | Công ty TNHH Hoa tiêu hàng hải khu vực VIII | Cảng vụ Hàng hải Nha Trang | Giá dịch vụ hoa tiêu |
Điện thoại: | +84-(0)24.37683191 +84-(0)914689576 |