STT | Tên doanh nghiệp | Ngày niêm yết | Nhóm doanh nghiệp |
Phân loại![]() |
---|---|---|---|---|
31 | Công ty Cổ phần cảng Nam Hải Đình Vũ | 01/01/2019 | Khu vực I | Giá dịch vụ bốc dỡ Container tại cảng biển |
32 | Công ty TNHH Gang Thép Hưng Nghiệp FORMOSA Hà Tĩnh | 01/01/2019 | Khu vực II | Giá dịch vụ sử dụng cầu, bến, phao neo tại cảng biển |
33 | Công ty CP SSV | 01/01/2019 | Khu vực III | Giá dịch vụ sử dụng cầu, bến, phao neo tại cảng biển |
34 | Công ty CP Cảng Cam Ranh | 01/01/2019 | Khu vực II | Giá dịch vụ sử dụng cầu, bến, phao neo tại cảng biển |
35 | Công ty CP cảng Quốc tế Gemadept Dung Quất | 01/01/2019 | Khu vực II | Giá dịch vụ bốc dỡ Container tại cảng biển |
36 | Công ty CP Gemadept Dung Quất | 01/01/2019 | Khu vực II | Giá dịch vụ bốc dỡ Container tại cảng biển |
37 | Công ty TNHH MTV Hào Hưng Quảng Ngãi | 01/01/2019 | Khu vực II | Giá dịch vụ bốc dỡ Container tại cảng biển |
38 | Công ty CP Dịch vụ và Vận tải biển Vũng Tàu | 01/01/2019 | Khu vực III | Giá dịch vụ hoa tiêu |
39 | Công ty TNHH MTV Hoa tiêu hàng hải KV I | 01/05/2020 | Khu vực III | Giá dịch vụ hoa tiêu |
40 | Công ty TNHH Cảng Công-ten-nơ quốc tế Hải Phòng | 01/01/2019 | Khu vực I | Giá dịch vụ bốc dỡ Container tại cảng biển |
41 | Công ty TNHH Biển Tín | 01/01/2019 | Khu vực III | Giá dịch vụ lai dắt tại cảng biển |
42 | Công ty TNHH MTV Hoa tiêu hàng hải KV IX | 01/05/2020 | Khu vực III | Giá dịch vụ hoa tiêu |
43 | Công ty TNHH MTV Hoa tiêu hàng hải KV IV | 01/01/2019 | Khu vực II | Giá dịch vụ hoa tiêu |
44 | Công ty Cổ phần CMA CGM Việt Nam | 01/01/2019 | Hãng tàu nước ngoài | Giá dịch vụ vận chuyển và phụ thu ngoài giá |
45 | Công ty Cổ phần cảng Đà Nẵng | 01/01/2019 | Khu vực II | Giá dịch vụ bốc dỡ Container tại cảng biển |
Điện thoại: | +84-(0)24.37683191 +84-(0)914689576 |