STT

Khu vực

Tên đèn biển

Chiều cao đèn

Tầm hiệu lực

 (Hải lý)

Tháp đèn (m)

Tâm sáng (hải đồ)

Địa lý

Ánh sáng

I

Đèn Cấp I

 

1

TỪ QUẢNG NINH - SA HUỲNH
 (QUẢNG NGÃI)

Vĩnh Thực

18.0

84.5

23.8

21.0

2

Đảo Trần

17.7

200.8

34.2

28.0

3

Cô Tô

16.0

116.0

27.1

22.0

4

Hạ Mai

11.3

181.0

32.7

20.0

5

Hòn Dấu

22.7

63.5

21.3

21.0

6

Long Châu

30.0

110.0

26.5

26.0

7

Bạch Long Vĩ

23.5

80.0

23.3

23.0

8

Hòn Mê

18.5

154.0

30.5

28.0

9

Hòn Mát

12.4

201.8

34.2

20.0

10

Mũi Ròn

15.7

205.0

34.5

28.0

11

Cồn Cỏ

24.2

76.0

22.8

22.0

12

Tiên Sa

9.0

158.5

30.9

28.0

13

Cù Lao Chàm

12.5

110.0

26.5

20.0

14

Lý Sơn

45.0

49.9

19.4

20.0

15

TỪ SA HUỲNH (QUẢNG NGÃI) - KIÊN GIANG

Cù Lao Xanh

16

119

27

27

16

Đại Lãnh

25.6

110

27

16

17

Hòn Lớn

16

102

26

26

18

Mũi Dinh

16

186

33

26

19

Kê Gà

41

65

21.5

22

20

Phú Quý

20

124

28

32

21

Hòn Hải

10.4

121.7

26.5

24.5

22

Vũng Tàu

18

193

34

23

23

Bãi Cạnh

16

212

35

26.7

24

Hòn Khoai

15.7

300

40.7

26.7

25

Thổ Chu

18

140

29

27

26

Song Tử Tây

38

36

22

22

II

Đèn Cấp II

 

27

TỪ QUẢNG NINH - SA HUỲNH
 (QUẢNG NGÃI)

Hòn Bài

3.0

45.1

18.6

16.0

28

Ba Lạt

34.0

36.6

17.3

17.0

29

Quất Lâm

25.0

29.0

15.9

16.0

30

Lạch Trào

22.3

27.0

15.5

15.0

31

Biển Sơn

11.4

31.6

16.4

16.0

32

Cửa Sót

13.2

90.2

24.4

19.0

33

Cửa Nhượng

15.0

35.0

17.0

16.0

34

Cửa Gianh

20.5

25.6

15.2

15.0

35

Nhật Lệ

20.0

35.5

17.1

17.0

36

Mũi Lay

12.5

37.5

17.4

17.0

37

Thuận An

33.6

36.8

17.3

17.0

38

Cửa Đại

22.7

25.3

15.1

15.0

39

An Hòa

19.0

25.0

15.1

15.0

40

Ba Làng An

8.0

36.0

17.2

17.0

41

Sa Huỳnh

10.4

87.0

24.1

17.0

42

TỪ SA HUỲNH (QUẢNG NGÃI)
- KIÊN GIANG

Phước Mai

8

54

19.6

18

43

Hòn Nước

16.2

62.5

21

18

44

Gành Đèn

10

22.5

14

17

45

Hòn Nưa

10

87.5

14

16

46

Hòn Đỏ

11.5

81

23

15

47

Ba Ngòi

9

89.5

24

15

48

Phan Thiết

10

15

13

12

49

Ba Động

23.4

30.4

16

19

50

Ba Kiềm

12.5

87

24

19

51

Núi Nai

16

112.4

27

19

52

Ông Đốc

19.4

16.8

10

13

53

Hòn Chông

15.6

36.6

16.5

16

54

Đá Lát

42

40

15

18

55

An Bang

24.9

22.2

14.5

15

56

Trường Sa Lớn

20.5

20.5

15

17

III

Đèn Cấp III

57

TỪ QUẢNG NINH - SA HUỲNH
 (QUẢNG NGÃI)

Diêm Điền

22.5

26.5

15.4

15.0

58

Lạch Giang

17.3

20.9

14.2

14.0

59

Cửa Hội

18.0

24.1

14.9

14.0

60

Cửa Việt

22.0

22.4

14.5

14.0

61

Chân Mây

14.4

54.4

20.0

15.0

62

Sơn Chà

15.6

238.4

36.8

12.0

63

Quản Tượng

5.5

42.3

18.2

12.0

64

Tân Hiệp

10.7

42.5

18.2

12.0

65

Vạn Ca

14.4

32.6

16.6

15.0

66

Báo cảng Lý Sơn

13.0

14.6

12.6

12.0

67

Bãi cạn Lý Sơn

10.2

12.4

12.0

12.0

68

Sa Kỳ

13.5

14.6

12.6

12.0

69

TỪ SA HUỲNH (QUẢNG NGÃI)
 - KIÊN GIANG

Mũi Chụt

15

42

10

9

70

Hòn Chút

16

58

22

10

71

Triều Dương

10

11.5

11.7

12

72

Phan Rí

16

19.2

13

13

73

Đà Rằng

17

20.5

13

12

74

Đá Trắng - Côn Đảo

10

16.8

13

12

75

Đèn báo Cửa Tiểu

7.7

22.3

14.6

14

76

Aval Cần Giờ

22.5

22.5

12

12

77

Hồ Tàu

20

22

14

12

78

Hòn Chuối

10.9

131

24

23

79

Nam Du

11.6

295

28

25

80

Dương Đông

5

15

14

15

81

Rạch Giá

23.45

18.5

10

18

82

An Thới

14.3

79.7

15

15

83

Bồ Đề

16.5

20

14

15

84

Tiên Nữ

22.1

20.5

14

18

85

Đá Tây

20

22

14

15

86

Phúc Tần

23.4

23.4

10

12

87

Quế Đường

23.4

23.4

10

12

88

Huyền Trân

23.4

23.4

10

12

89

Ba Kè

22.5

22.5

10

12

90

Cửa Đại

Thuộc quản lý của địa phương

91

Hàm Luông

92

Hòn Tre

 

HOTLINES

Phone : +84-(0)24-37683191
                     +84-(0)912439787

Fax : +84-(0)24-37683058
Email : cuchhvn@vinamarine.gov.vn

LINKS

ACCESS ANALYTICS

    • Total visits: 25138066
    • Online: 45